• /´bevi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    assembly , band , bunch , cluster , collection , company , covey , crew , crowd , flight , flock , gathering , group , pack , party , troupe , array , batch , body , bundle , clump , clutch , knot , lot , set , (of birds) flock , (of deer) herd , (of girls)group , herd , school , swarm

    Từ trái nghĩa

    noun
    individual , one

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X