-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)===== =====Máy nạo vét lòng sông===== ===Động từ...)(→Kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...))
Dòng 17: Dòng 17: =====Kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)==========Kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)=====- ::[[to]] [[dredge]][[[for]]] [[oysters]]+ ::[[to]] [[dredge]] [[for]] [[oysters]]::đánh lưới; vét bắt sò::đánh lưới; vét bắt sò18:10, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
máy nạo vét
Giải thích EN: A rectangular or cylindrical machine used for underwater excavation.
Giải thích VN: Một loại máy hình chữ nhật hoặc hình trụ dùng để đào vét dưới nước.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ