-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều magnetos=== ::m“g'ni:touz ::(điện học) Manhêtô == Từ điển Điện== ===Nghĩa chu...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">mægˈnitoʊ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==01:37, ngày 6 tháng 3 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
manheto
- adjustable lead magneto
- manheto truyền động điều khiển
- automatic lead magneto
- manheto truyền động tự động
- fixed lead magneto
- manheto truyền động cố định
- flywheel magneto
- manheto bánh quay
- ignition magneto
- manheto đánh lửa
- ignition magneto
- manheto đốt
- ignition magneto
- manheto mồi
- magneto anemometer
- máy đo gió manhêtô
- magneto ignition system
- hệ đánh lửa dùng manheto
- magneto telephone set
- máy điện thoại dùng manheto
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ