• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đống (gạch để nung, đất, rơm...)===== ===Ngoại động từ=== =====Chất thành đống, ...)
    (Chất thành đống, xếp thành đống)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Chất thành đống, xếp thành đống=====
    +
    =====Chất thành đống, xếp thành đống phân=====
     +
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    03:10, ngày 20 tháng 6 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đống (gạch để nung, đất, rơm...)

    Ngoại động từ

    Chất thành đống, xếp thành đống phân

    Danh từ

    Cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    gá kẹp
    tốc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ép xiết

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn kẹp
    bộ kẹp
    bulông siết
    distributor clamp bolt
    bulông siết bộ chia điện
    cái cặp
    cái định vị
    cái kìm
    cái móc
    cặp kẹp
    chốt giữ
    kẹp
    kẹp cáp
    khóa
    clamp ring
    vòng khóa
    leak clamp
    vòng khóa chống rò
    locking clamp
    kìm có răng khóa
    locking clamp
    vòng khóa
    ring clamp
    khóa vòng
    work clamp
    khóa kẹp để hàn
    kìm
    neo
    díp
    đồ gá kẹp
    đống gạch để nung
    đống vật liệu
    ê tô
    ép
    giữ
    giữ chặt
    măng sông
    mỏ cặp
    móc kẹp
    móc
    móc sắt
    ống kẹp
    ống nối
    siết
    binding screw clamp
    vòng đai siết
    column clamp
    vòng siết cột
    column clamp
    vòng siết trụ
    distributor clamp bolt
    bulông siết bộ chia điện
    hose clamp
    vòng siết cổ ống
    rim clamp
    vòng siết mayơ
    ring clamp
    vành siết
    saddle clamp
    cái siết chặt bàn trượt
    strain clamp
    cái siết
    wire line clamp
    cáp siết
    siết (bằng mâm cặp)
    sự cặp
    sự kẹp
    sự móc
    tay hãm
    then cài
    thiết bị kẹp
    tay cầm
    vành tỳ
    vít siết
    vòng kẹp
    cable clamp
    vòng kẹp dây cáp
    casing clamp
    vòng kẹp giữ ống chống
    casing clamp
    vòng kẹp nối ống
    drawing clamp
    vòng kẹp chuốt
    pipe clamp
    vòng kẹp ống
    pipe clamp
    vòng kẹp ống cứng
    safety clamp
    vòng kẹp an toàn
    vòng siết
    column clamp
    vòng siết cột
    column clamp
    vòng siết trụ
    hose clamp
    vòng siết cổ ống
    rim clamp
    vòng siết mayơ
    vòng xiết
    rubber hose clamp
    vòng xiết cổ ống cao su

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cái ghim
    cái kẹp

    Nguồn khác

    • clamp : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Clasp, vice, brace, clip, fastener: Use a clamp to holdthe pieces together till the glue dries.
    V.
    Fasten (together), clip (together), bracket, make fast,clasp: You should clamp the planks together and plane the edgesof both.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X