-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .momenta=== ::mou'ment” ::(vật lý) động lượng, xung lượng =====(thông tục) đ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">mou'mentəm</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:31, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
động lượng
- angular momentum
- mômen động (lượng)
- conservation of angular momentum
- sự bảo toàn momen động lượng
- conservation of momentum
- bảo toàn động lượng
- electronic angular momentum
- mômen động lượng của điện tử
- generalized momentum
- động lượng suy rộng
- moment of momentum
- mômen động lượng
- momentum balance
- sự cân bằng động lượng
- momentum change
- độ biến thiên động lượng
- momentum distribution
- sự phân bố động lượng
- momentum method
- phương pháp động lượng
- momentum principle
- nguyên lý động lượng
- momentum transfer
- sự chuyển giao động lượng
- momentum transfer
- sự truyền động lượng
- principle of angular momentum
- định luật mômen động lượng
- principle of conservation of kinetic momentum
- định luật bảo toàn mômen động lượng
- principle of conservation of momentum
- nguyên lý bảo toàn động lượng
- principle of moment of momentum
- nguyên lý momen động lượng
- principle of moment of momentum
- nguyên lý mômen động lượng
- principle of momentum and energy
- nguyên lý động lượng và năng lượng
- total angular momentum
- động lượng toàn phần
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ