• Tick

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ)===== ::[[o...)
    (( + over) chạy không (một cái máy..))
    Dòng 35: Dòng 35:
    ::[[to]] [[tick]] [[off]] [[the]] [[items]] [[in]] [[a]] [[list]]
    ::[[to]] [[tick]] [[off]] [[the]] [[items]] [[in]] [[a]] [[list]]
    ::đánh dấu các khoản của một danh sách
    ::đánh dấu các khoản của một danh sách
    -
    ::[[to]] [[tich]] [[out]]
    +
    ::[[to]] [[tick]] [[out]]
    ::phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
    ::phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
    -
    ::[[to]] [[tick]] [[away/by]]
    +
    ::[[to]] [[tick]] [[away]]/[[by]]
    ::trôi qua (về thời gian)
    ::trôi qua (về thời gian)
    ::[[to]] [[tick]] [[something]] [[away]]
    ::[[to]] [[tick]] [[something]] [[away]]
    Dòng 43: Dòng 43:
    ::[[to]] [[tick]] [[somebody]] [[off]]
    ::[[to]] [[tick]] [[somebody]] [[off]]
    ::(thông tục) quở trách, la mắng ai
    ::(thông tục) quở trách, la mắng ai
     +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    00:01, ngày 1 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ)
    on the tick
    đúng giờ
    at seven to the tick; on the tick of seven
    đúng bảy giờ
    (thông tục) khoảnh khắc, giây lát, tích tắc, một chút
    in a tick
    trong khoảnh khắc, trong giây lát
    just wait a tick!
    hãy đợi một lát!
    Dấu kiểm (dấu ghi bên cạnh một khoản mục trên một bản danh sách để biết là khoản mục đó đã được kiểm tra hoặc đã làm hoặc là đúng)
    to mark with a tick
    đánh dấu kiểm

    Nội động từ

    Kêu tích tắc (đồng hồ)
    ( + over) chạy không (một cái máy..)
    to tick off
    đánh dấu (để kiểm điểm)
    to tick off the items in a list
    đánh dấu các khoản của một danh sách
    to tick out
    phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
    to tick away/by
    trôi qua (về thời gian)
    to tick something away
    đánh dấu sự trôi qua của thời gian (về đồng hồ..)
    to tick somebody off
    (thông tục) quở trách, la mắng ai

    Danh từ

    (động vật học) con bét, con ve, con tích (sống ký sinh và hút máu)
    Người khó chịu, người đáng khinh; đồ mạt rệp
    Vải bọc (nệm, gối) (như) ticking

    Danh từ

    (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu

    Nội động từ

    (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    dấu kiểm
    major tick
    dấu kiểm chính

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ve

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    gõ (nhịp)
    tích tắc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh dấu
    to provide the tick
    đánh dấu bằng những vạch
    dấu
    dấu hiệu
    dấu móc chuẩn
    vết

    Nguồn khác

    • tick : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhích một chút- (lên hay xuống) một gạch

    Giải thích VN: Biến chuyển giá theo hướng xuống trong mua bán chứng khoán. Các nhà phân tích kỹ thuật quan sát biến chuyển nhỏ (tick) liên tục tăng hay giảm của chứng khoán để có một ý niệm về chiều hướng chứng khoán. Từ ngữ này cũng có thể áp dụng trên toàn thị trường. Xem closing tick, Downtick, Minus tick, Plus tick, Short sale rule, Technical Analaysis, Uptick, Zero-minus tick, Zero-plus tick.

    sự mua chịu, bán chịu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X