-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Địa chỉ===== =====Bài nói chuyện, diễn văn===== =====Cách nói năng; tác phong lúc nói ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 51: Dòng 51: ::[[to]] [[address]] [[the]] [[ball]]::[[to]] [[address]] [[the]] [[ball]]::nhắm quả bóng (trước khi đánh gôn)::nhắm quả bóng (trước khi đánh gôn)+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[addressing]]== Xây dựng==== Xây dựng==11:54, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Speech, talk, discourse, oration, lecture; sermon: ThePrime Minister's address to the nation was broadcast last night.2 location, whereabouts: She couldn't write to me because shedidn't have my address.
Speak or talk to; deliver or give a speech to; lecture:After the coup, the general addressed the crowd in the square.4 greet, hail, accost, approach: She was addressing strangersin the street to ask their views on women's rights. 5 addressoneself to. devote or direct or apply oneself to: After theholidays, I again addressed myself to studying for examinations.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ