-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)===== =====Người cho thuê ghế lăn; người đẩ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'tʃeəmən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:45, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chủ tịch
- appointed chairman
- chủ tịch được bổ nhiệm
- chairman of chamber of commerce
- chủ tịch phòng thương mại
- chairman of the board
- chủ tịch hội đồng quản trị
- chairman of the board (ofdirectors)
- chủ tịch hội đồng (quản trị)
- deputy chairman
- phó chủ tịch
- honorary chairman
- chủ tịch danh dự
- newly elected chairman
- chủ tịch (hội đồng quản trị) mới bầu
- outgoing chairman
- chủ tịch sắp mãn nhiệm
- unpaid chairman
- chủ tịch không hưởng lương
- vice-chairman
- phó chủ tịch
- vote somebody chairman (to...)
- bầu ai làm chủ tịch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ