• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cổ phiếu thường===== ::classified common stock ::cổ phiếu thường được xếp hạng ::[[classi...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cổ phiếu thường=====
    =====cổ phiếu thường=====

    02:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    Kinh tế

    cổ phiếu thường
    classified common stock
    cổ phiếu thường được xếp hạng
    classified common stock (My)
    cổ phiếu thường được xếp hạng
    common stock equivalent
    tương đương cổ phiếu thường
    common stock fund
    quỹ cổ phiếu thường
    common stock ratio
    tỷ số cổ phiếu thường
    common stock ratio
    tỷ sổ cổ phiếu thường
    net income per share of common stock
    thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường
    cổ phần thường

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X