-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 61: Dòng 61: =====[[to]] [[weather]] [[through]]==========[[to]] [[weather]] [[through]]=====::thoát khỏi, khắc phục được, vượt được::thoát khỏi, khắc phục được, vượt được+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[weathered]]+ *Ving: [[Weathering]]== Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==07:26, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
The state of the atmosphere at a place and timeas regards heat, cloudiness, dryness, sunshine, wind, and rainetc.
Tr. expose to or affect by atmospheric changes, esp.deliberately to dry, season, etc. (weathered timber).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ