-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">a:sk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:18, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Question, interrogate, query, quiz; inquire or enquire(of): Let's ask the policeman for information. Just askdirections of any passer-by. I merely asked if you were going myway. 2 demand, require, expect, request: Doing his laundry is alot to ask.
Beg, apply (to), appeal (to), seek (from),solicit (from), petition, plead (to), beg, beseech, pray,entreat, implore: In the streets, thousands of beggars askpassers-by for alms.
Ask after or about. inquire or enquire after orabout: My sister asked after you - wanted to know how you weregetting along. 6 ask for. a invite, attract, encourage,provoke: You're asking for trouble if you walk alone throughthat neighbourhood after dark. b request, seek: We asked formore time to finish the project.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ