• (Khác biệt giữa các bản)
    (Chạy (máy móc...))
    (Hình thái từ)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    -
    =====V_ing :[[behaving]]=====
    +
    *V_ed: [[behaved]]
     +
    *V_ing :[[behaving]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    04:14, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /bi'heiv/

    Thông dụng

    Động từ

    Ăn ở, đối xử, cư xử
    to behave kindly towards someone
    đối xử tốt với ai

    Cấu trúc từ

    to behave oneself
    ăn ở (cư xử) cho phải phép
    he doesn't know how to behave himself
    hắn chẳng biết cư xử sao cho phải phép
    Chạy (máy móc...)
    how is your new watch behaving?
    cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đối xử
    hành động
    vận hành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Act, react, function, operate, perform, work, conduct ordeport or comport or bear (oneself); act obediently, actproperly, be good: The boy behaved with great insolence. I wishthe children would behave themselves.

    Oxford

    V.

    Intr. a act or react (in a specified way) (behaved well).b (esp. to or of a child) conduct oneself properly. c (of amachine etc.) work well (or in a specified way) (the computer isnot behaving today).
    Refl. (esp. of or to a child) show goodmanners (behaved herself).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X