-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kraud</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==03:21, ngày 28 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Throng, multitude, horde, swarm, mass, press, flood, mob,flock, pack: A huge crowd descended on the village square.
Company, set, circle, lot, bunch, group, coterie, clique,claque, faction: She doesn't associate with our crowd anylonger.
Throng, swarm, herd, pour, pile, press, cluster, gather,get together, flood, flock, assemble, congregate: Peoplecrowded into the stadium.
Oxford
N. & v.
Tr. a (foll. by into) force orcompress into a confined space. b (often foll. by with; usu. inpassive) fill or make abundant with (was crowded with tourists).3 tr. a (of a number of people) come aggressively close to. bcolloq. harass or pressure (a person).
Crowdedness n. [OE crudan press, drive]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ