-
(Khác biệt giữa các bản)(→Co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào)(→Lùi lại, lùi bước, chùn lại)
Dòng 22: Dòng 22: ::[[a]] [[shrinking]] [[violet]]::[[a]] [[shrinking]] [[violet]]::(đùa cợt) con người nhút nhát, người hay xấu hổ::(đùa cợt) con người nhút nhát, người hay xấu hổ- ::[[shrink]] [[from]] [[something/doing]] [[something]]+ ::[[shrink]] [[from]] [[something]][[doing]] [[something]]::lưỡng lự làm cái gì::lưỡng lự làm cái gì+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===14:44, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
co ngót
- chilling shrink
- co ngót do lạnh
- heat-shrink tube
- ống co ngót nóng
- shrink hole
- lỗ rỗ do co ngót
- shrink-resistance
- chống co ngót
Oxford
V. & n.
V. (past shrank; past part. shrunk or (esp. asadj.) shrunken) 1 tr. & intr. make or become smaller; contract,esp. by the action of moisture, heat, or cold.
Intr. (usu.foll. by from) a retire; recoil; flinch; cower (shrank from hertouch). b be averse from doing (shrinks from meeting them).
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ