-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hình phạt)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="purple">pein</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==03:58, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Hình phạt
- pains and penalties
- các hình phạt
- on (under) pain of death
- sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)
- on/under pain/penalty of something
- có nguy cơ chịu hình phạt nào đó
- to be at the pains of doing something
- chịu thương chịu khó làm cái gì
- to give someone a pain in the neck
- quấy rầy ai, chọc tức ai
- a pain in the neck
- cái của nợ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Hurt, suffering, discomfort, soreness, ache, aching, pang,spasm, smarting, cramp: I feel the pain in my back from liftingthat box.
Anguish, agony, affliction, distress, grief, woe,suffering, misery, travail, wretchedness, despair, torment,tribulation, trial, torture, dolour, discomposure, ordeal,disquiet: No one who has not experienced it can imagine thepain of losing a child. 3 irritation, vexation, annoyance,bother, nuisance, pest, Colloq pain in the neck, headache, drag,bore, Taboo slang pain in the Brit arse or US ass: What a painit is that you have forgotten your keys again! David can reallybe a pain when he goes on about the book he's writing. 4 pains.effort, trouble, exertion, toil, labour: She went to greatpains to make our stay comfortable.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ