-
(đổi hướng từ Penalties)
Chuyên ngành
Kinh tế
bồi khoản vi ước
- penalty for non-performance pf contract
- bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)
phạt
- conventional penalty
- tiền phạt thông thường
- early withdrawal penalty
- tiền phạt rút tiền trước thời hạn
- heavy penalty tax
- tiền thuế phạt nặng
- late filing penalty
- tiền phạt trình trễ tờ khai thuế
- marriage penalty
- án phạt hôn nhân
- pecuniary penalty
- sự phạt tiền
- penalty bond
- giấy cam kết chịu phạt
- penalty clause
- điều khoản phạt
- penalty clause
- điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm)
- penalty for delay
- tiền phạt trễ hạn
- penalty for non-performance pf contract
- bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)
- penalty freight
- cước phạt (do người thuê chở cố ý báo phiếu số hàng hóa)
- penalty money
- tiền phạt
- penalty payment
- sự trả tiền phạt
- penalty tax
- thuế phạt (tiền phạt do nộp thuế trễ)
- prepayment penalty
- tiền phạt thanh toán trước hạn
- time penalty clause
- điều khoản phạt trễ hạn
tiền phạt
- conventional penalty
- tiền phạt thông thường
- early withdrawal penalty
- tiền phạt rút tiền trước thời hạn
- late filing penalty
- tiền phạt trình trễ tờ khai thuế
- penalty clause
- điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm)
- penalty for delay
- tiền phạt trễ hạn
- penalty for non-performance pf contract
- bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)
- penalty payment
- sự trả tiền phạt
- penalty tax
- thuế phạt (tiền phạt do nộp thuế trễ)
- prepayment penalty
- tiền phạt thanh toán trước hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amends , amercement , cost , damages , disadvantage , discipline , dues , fall , fine , forfeit , forfeiture , handicap , mortification , mulct , price , rap * , retribution , castigation , chastisement , correction , interdict , interdiction , hardship , loss , penance , punishment , suffering
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ