-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sợ hết hồn, sợ chết khiếp)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">li:p</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==06:50, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Spring, bound, jump, vault (into); hurdle, clear, hopover, skip over, negotiate: He leapt into the saddle. Supermanleaps tall buildings at a single bound. 2 jump, cavort, gambol,dance, frisk, caper, frolic, romp, prance, curvet: He leapt forjoy at the news that he had won first prize.
Jump, rush,hasten, form hastily, accept (prematurely or without question):The speaker kept leaping from one subject to another. Don't leapto conclusions about her strange behaviour. 4 leap at. jump at,accept, be eager for, move quickly, take: I leapt at the chanceto apply for a scholarship.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ