-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 22: Dòng 22: ::[[she]] [[is]] [[accompanied]] [[on]] [[the]] [[organ]] [[by]] [[her]] [[mother]]::[[she]] [[is]] [[accompanied]] [[on]] [[the]] [[organ]] [[by]] [[her]] [[mother]]::cô ta được mẹ đệm đàn organ::cô ta được mẹ đệm đàn organ+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Accompanied]]+ *Ving: [[Accompanying]]== Xây dựng==== Xây dựng==03:51, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Phụ thêm, kèm theo
- war is accompanied by several natural calamities
- kèm theo chiến tranh là nhiều hiểm hoạ thiên nhiên
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ