-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈkraɪsɪs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈkraɪsɪs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 22: Dòng 18: =====(y học) cơn (bệnh); sự lên cơn==========(y học) cơn (bệnh); sự lên cơn=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====khủng hoảng=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===+ =====khủng hoảng=====+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=crisis crisis] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=crisis crisis] : Foldoc- + === Y học===- == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bệnh biến==========bệnh biến=====- =====cơn=====+ =====cơn=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====sự nguy cơ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====sự nguy cơ=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crisis crisis] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crisis crisis] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Turning-point, critical time or moment: She has passedthe crisis and will be better tomorrow.==========Turning-point, critical time or moment: She has passedthe crisis and will be better tomorrow.==========Disaster, emergency,calamity, catastrophe, danger: The storm has created a crisisand the residents are being evacuated.==========Disaster, emergency,calamity, catastrophe, danger: The storm has created a crisisand the residents are being evacuated.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. crises) 1 a a decisive moment. b a time of danger orgreat difficulty.==========(pl. crises) 1 a a decisive moment. b a time of danger orgreat difficulty.==========The turning-point, esp. of a disease. [Lf. Gk krisis decision f. krino decide]==========The turning-point, esp. of a disease. [Lf. Gk krisis decision f. krino decide]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]04:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ