-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">boʊld</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">boʊld</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 28: Dòng 24: ::ra vẻ gan lì hoặc vui mừng::ra vẻ gan lì hoặc vui mừng- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đậm nét=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đậm nét=====- =====kiểu chữ in đậm=====+ === Xây dựng===- + =====kiểu chữ in đậm=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đậm==========đậm=====- =====đậm (nét)=====+ =====đậm (nét)=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Courageous, brave, plucky, confident, stout-hearted,lion-hearted, daring, enterprising, audacious, fearless,unafraid, intrepid, resolute, dauntless, undaunted, valiant,stout, valorous, stalwart, adventurous, venturesome; reckless,foolhardy, incautious, daredevil, rash: It would take a boldman to enter the ring with the champion.==========Courageous, brave, plucky, confident, stout-hearted,lion-hearted, daring, enterprising, audacious, fearless,unafraid, intrepid, resolute, dauntless, undaunted, valiant,stout, valorous, stalwart, adventurous, venturesome; reckless,foolhardy, incautious, daredevil, rash: It would take a boldman to enter the ring with the champion.=====Dòng 50: Dòng 43: =====Pronounced, outstanding, striking,vigorous, clear, strong, vivid, distinct, conspicuous: He wrotedown their demands in a good, bold hand.==========Pronounced, outstanding, striking,vigorous, clear, strong, vivid, distinct, conspicuous: He wrotedown their demands in a good, bold hand.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Confidently assertive; adventurous, courageous.==========Confidently assertive; adventurous, courageous.=====21:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Courageous, brave, plucky, confident, stout-hearted,lion-hearted, daring, enterprising, audacious, fearless,unafraid, intrepid, resolute, dauntless, undaunted, valiant,stout, valorous, stalwart, adventurous, venturesome; reckless,foolhardy, incautious, daredevil, rash: It would take a boldman to enter the ring with the champion.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ