-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)(→Nguồn hy vọng)
Dòng 19: Dòng 19: ::[[he]] [[was]] [[their]] [[last]] [[hope]]::[[he]] [[was]] [[their]] [[last]] [[hope]]::anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ::anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ- ::[[to]] [[give]] [[up]] ([[resign]]) [[all]] [[hope]]- ::từ bỏ mọi hy vọng- ::[[in]] [[vain]] [[hope]]- ::hy vọng hão huyền, uổng công- ::[[while]] [[there]] [[is]] [[life]] [[there's]] [[is]] [[hope]]- Xem [[while]]- ::[[to]] [[raise]]/[[build]] [[up]] [[one's]] [[hopes]]- ::khuyên ai giữ niềm hy vọng- ::[[to]] [[dash]]/[[shatter]] [[sb's]] [[hopes]]- ::làm cho ai thất vọng- ::[[a]] [[forlorn]] [[hope]]- ::hy vọng hão huyền- ::[[not]] [[to]] [[have]] [[a]] [[hope]] [[in]] [[the]] [[hell]]- ::chẳng có cơ may nào cả- ::[[not]] [[a]] [[hope]]/[[some]] [[hope]]- ::không hy vọng gì được===Động từ======Động từ===10:40, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Desire, wish, expectation, yearning, hankering, craving,longing, fancy; ambition, (day)dream: It was always my hopethat you would go to university.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ