• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'hætʃit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'hætʃit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 20: Dòng 16:
    ::đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản
    ::đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====rìu nhỏ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====rìu nhỏ=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    =====dao cắt=====
    =====dao cắt=====
    -
    =====rìu nhỏ=====
    +
    =====rìu nhỏ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A light short-handled axe.=====
    =====A light short-handled axe.=====

    03:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'hætʃit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái rìu nhỏ
    to bury the hatchet

    Xem bury

    to dig up the hatchet
    gây xích mích lại; gây chiến tranh lại
    to take up the hatchet
    khai chiến
    to throw the hatchet
    cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại
    to throw the helve after the hatchet
    đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rìu nhỏ

    Kinh tế

    dao cắt
    rìu nhỏ

    Oxford

    N.
    A light short-handled axe.
    Hatchet-faced colloq.sharp-featured or grim-looking. hatchet job colloq. a fierceverbal attack on a person, esp. in print. hatchet man colloq.1 a hired killer.
    A person employed to carry out a hatchetjob. [ME f. OF hachette dimin. of hache axe f. med.L hapia f.Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X