-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ù (tai))(→Danh từ)
Dòng 34: Dòng 34: =====Tiếng reo; tiếng vù vù==========Tiếng reo; tiếng vù vù=====- ::[[the]] [[sing]] [[of]] [[arrows]] [[overhead]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[sing]] [[out]] ([[for]] [[something]])=====+ ::(thông tục) gọi to, kêu lớn (để lấy cái gì)+ =====[[to]] [[sing]] [[something]] [[out]]=====+ ::(thông tục) hét to (một mệnh lệnh..)+ =====[[to]] [[sing]] [[small]]=====+ ::cụp đuôi, cụp vòi+ =====[[to]] [[sing]] [[another]] [[song]]=====+ ::cụp đuôi, cụt vòi+ =====[[to]] [[sing]] [[the]] [[New]] [[Year]] [[in]]=====+ ::hát đón mừng năm mới+ =====[[to]] [[sing]] [[the]] [[New]] [[Year]] [[out]]=====+ ::hát tiễn đưa năm cũ+ =====[[to]] [[sing]] [[up]]=====+ ::hét to hơn+ =====[[the]] [[sing]] [[of]] [[arrows]] [[overhead]]=====::tiếng tên bay vù vù trên đầu::tiếng tên bay vù vù trên đầu+ ::(thông tục) sự hát đồng ca- =====(thông tục) sự hát đồng ca========hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[singing]]*V-ing: [[singing]]09:50, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. & n.
V. (past sang; past part. sung) 1 intr. uttermusical sounds with the voice, esp. words with a set tune.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ