• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bʌk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">bʌk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 55: Dòng 51:
    =====Giặt; nấu (quần áo)=====
    =====Giặt; nấu (quần áo)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====công nhân nghiền quặng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====công nhân nghiền quặng=====
    -
    =====hiệu ứng giảm=====
    +
    === Điện lạnh===
    -
     
    +
    =====hiệu ứng giảm=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bệ đỡ=====
    =====bệ đỡ=====
    Dòng 81: Dòng 76:
    =====giá nung=====
    =====giá nung=====
    -
    =====máy nghiền quặng=====
    +
    =====máy nghiền quặng=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=buck buck] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=buck buck] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====cái chống=====
    =====cái chống=====
    Dòng 95: Dòng 86:
    =====đồng đô-la Mỹ=====
    =====đồng đô-la Mỹ=====
    -
    =====ống bắt lươn=====
    +
    =====ống bắt lươn=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=buck buck] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=buck buck] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====(6) n.=====
    -
    ===(6) n.===
    +
    -
     
    +
    =====Conversation; boastful talk. [Hindi buk buk]=====
    =====Conversation; boastful talk. [Hindi buk buk]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /bʌk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực
    Người diện sang, công tử bột
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la
    old buck
    (thân mật) bạn già, bạn thân

    Động từ

    Nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa)
    to buck someone off
    nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)

    Nội động từ

    to buck up
    làm nhanh, làm gấp rút
    buck up!
    mau lên!, nhanh lên!
    Vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên

    Ngoại động từ

    (từ lóng) làm phấn khởi, động viên
    to feel greatly bucked up
    cảm thấy hết sức phấn chấn

    Danh từ

    Cái lờ (bắt lươn)
    Chuyện ba hoa khoác lác
    Cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài

    Nội động từ

    Nói ba hoa, khoác lác
    to pass the buck to somebody
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đổ trách nhiệm cho ai
    Lừa ai

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo

    Ngoại động từ

    Giặt; nấu (quần áo)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    công nhân nghiền quặng

    Điện lạnh

    hiệu ứng giảm

    Kỹ thuật chung

    bệ đỡ
    bệ đỡ máy cưa
    khung cửa

    Giải thích EN: The frame for a finished door.

    Giải thích VN: Khung của một cửa hoàn thiện.

    giá đối
    giá máy
    giá nung
    máy nghiền quặng
    Tham khảo
    • buck : Chlorine Online

    Kinh tế

    cái chống
    cái giá đỡ
    đồng đô-la Mỹ
    ống bắt lươn
    Tham khảo
    • buck : Corporateinformation

    Oxford

    (6) n.
    Conversation; boastful talk. [Hindi buk buk]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X