-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pri'veil</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==04:17, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Hold sway, win (out), predominate, succeed, triumph, gainor achieve a victory, prove superior, gain mastery or control:It is sometimes disappointing to learn that right does notalways prevail. 2 predominate, be prevalent or widespread orcurrent, preponderate, dominate, be the order of the day: Asusual during Oktoberfest in Bavaria, revelry prevailed.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ