-
(đổi hướng từ Prevailed)
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abound , beat , be common , be current , be prevalent , best , be usual , be victorious , be widespread , carry , come out on top , command , conquer , domineer , exist generally , gain , get there , go great guns , go places , hit pay dirt , luck out , make it , make out , master , move out , obtain , overcome , overrule , predominate , preponderate , prove , reign , succeed , take off , triumph , win , rule , actuate , control , dominate , surmount
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ