-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈkʌltʃər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==00:16, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
nuôi
- culture cultivation
- sự nuôi cấy
- culture cultivation
- sự nuôi dưỡng
- culture dish
- hộp nuôi cấy mẫu
- pure culture apparatus
- thiết bị nuôi cấy chủng thuần khiết
- pure culture machine
- thiết bị nuôi cấy men
- yeast culture tank
- thùng nuôi cấy men
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A the arts and other manifestations of humanintellectual achievement regarded collectively (a city lackingin culture). b a refined understanding of this; intellectualdevelopment (a person of culture).
Culture shock the feeling of disorientation experienced by aperson suddenly subjected to an unfamiliar culture or way oflife. culture vulture colloq. a person eager to acquireculture. the two cultures the arts and science. [ME f. Fculture or L cultura (as CULT): (v.) f. obs. F culturer or med.Lculturare]
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ