• (đổi hướng từ Germs)
    /dʤə:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mộng, mầm, thai, phôi
    in germ
    ở tình trạng phôi thai ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Mầm bệnh, vi trùng
    (nghĩa bóng) mầm mống
    germ warfare
    chiến tranh vi trùng

    Nội động từ

    Nảy ra, nảy sinh ra

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (tôpô học ) mần, phôi
    group germ
    mầm nhóm

    Kỹ thuật chung

    mầm
    phôi

    Kinh tế

    phôi
    germ flour
    bột phôi
    germ rolls
    hệ nghiền phôi
    vi trùng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X