-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sliɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">sliɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 37: Dòng 33: *PP: [[slung]]*PP: [[slung]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====treo bằng dây cáp=====+ | __TOC__- + |}- == Giao thông & vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====treo bằng dây cáp=====- =====bộ dây=====+ === Giao thông & vận tải===- + =====bộ dây=====- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cáp móc==========cáp móc=====- =====đeo=====+ =====đeo=====- + === Y học===- == Y học==+ =====sự băng chéo=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự băng chéo=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nâng bằng cần trục==========nâng bằng cần trục=====Dòng 78: Dòng 69: ::[[crossbar]] [[sling]]::[[crossbar]] [[sling]]::móc treo xà ngang::móc treo xà ngang- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cáp máy móc==========cáp máy móc=====Dòng 93: Dòng 81: ::[[risk]] [[of]] [[sling]] [[damage]]::[[risk]] [[of]] [[sling]] [[damage]]::rủi ro do dây treo bị đứt::rủi ro do dây treo bị đứt- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sling sling] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sling sling] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Toss, throw, cast, propel, hurl, shy, fling, fire, shoot,pitch, let fly, launch, heave, lob, Colloq chuck: He slung hisbriefcase onto the desk and flopped into a chair.==========Toss, throw, cast, propel, hurl, shy, fling, fire, shoot,pitch, let fly, launch, heave, lob, Colloq chuck: He slung hisbriefcase onto the desk and flopped into a chair.=====17:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Toss, throw, cast, propel, hurl, shy, fling, fire, shoot,pitch, let fly, launch, heave, lob, Colloq chuck: He slung hisbriefcase onto the desk and flopped into a chair.
Slingshot, catapult, trebuchet or trebucket: It is saidthat David slew Goliath with a stone from his sling.
Support,strap, band; belt: The doctor ordered him to keep his sprainedarm in a sling for a few days. The military rifles are suppliedwith leather slings.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ