• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    ((pháp lý) sự tuyên án; lời tuyên án; bản án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====(pháp lý) sự tuyên án; lời tuyên án; bản án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết=====
    =====(pháp lý) sự tuyên án; lời tuyên án; bản án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết=====
    -
    ::[[sentenceỵtoỵdeathỵforỵtreason]]
    +
    ::[[sentence]] [[to]] [[death]] [[for]] [[treason]]
    ::kết án tử hình vì tội phản quốc
    ::kết án tử hình vì tội phản quốc
    ::[[under]] [[sentence]] [[of]] [[death]]
    ::[[under]] [[sentence]] [[of]] [[death]]
    Dòng 24: Dòng 24:
    ::[[to]] [[pass]] [[a]] [[sentence]] [[of]] [[three]] [[month's]] [[imprisonment]] [[on]] [[someone]]
    ::[[to]] [[pass]] [[a]] [[sentence]] [[of]] [[three]] [[month's]] [[imprisonment]] [[on]] [[someone]]
    ::tuyên án người nào ba tháng tù
    ::tuyên án người nào ba tháng tù
    -
    ::[[deathỵsentenceỵwasỵcommutedỵtoỵlifeỵimprisonment.]]
    +
    ::[[death]] [[sentence]] [[was]] [[commuted]] [[to]] [[life]] [[imprisonment]].
    ::án tử hình đã được giảm xuống còn chung thân.
    ::án tử hình đã được giảm xuống còn chung thân.

    03:46, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) câu
    simple sentence
    câu đơn
    compound sentence
    câu kép
    (pháp lý) sự tuyên án; lời tuyên án; bản án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết
    sentence to death for treason
    kết án tử hình vì tội phản quốc
    under sentence of death
    bị án tử hình
    to pass a sentence of three month's imprisonment on someone
    tuyên án người nào ba tháng tù
    death sentence was commuted to life imprisonment.
    án tử hình đã được giảm xuống còn chung thân.
    Ý kiến (tán thành, chống đối)
    our sentence is against war
    ý kiến chúng ta là chống chiến tranh
    (từ cổ,nghĩa cổ) châm ngôn

    Ngoại động từ

    Kết án, tuyên án
    to sentence someone to a month's imprisonment
    kết án ai một tháng tù

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    câu, mệnh đề

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mệnh đề
    closed sentence
    mệnh đề đóng
    declarative sentence
    mệnh đề khai báo
    open sentence
    mệnh đề mở

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Judgement, decision, ruling, verdict, decree, determination;punishment, Slang rap: It is up to the judge to announce thesentence of the court. Asked by his teacher for an example of ashort sentence, Johnny replied, 'Thirty days'.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a set of words complete in itself as theexpression of a thought, containing or implying a subject andpredicate, and conveying a statement, question, exclamation, orcommand. b a piece of writing or speech between two full stopsor equivalent pauses, often including several grammaticalsentences (e.g. I went; he came).
    A a decision of alawcourt, esp. the punishment allotted to a person convicted ina criminal trial. b the declaration of this.
    Logic a seriesof signs or symbols expressing a proposition in an artificial orlogical language.
    V.tr.
    Declare the sentence of (aconvicted criminal etc.).
    (foll. by to) declare (such aperson) to be condemned to a specified punishment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X