-
(Khác biệt giữa các bản)(→Biệt phái một thời gian)
Dòng 96: Dòng 96: *Ving: [[Seconding]]*Ving: [[Seconding]]- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thứ nhì==========thứ nhì=====- == Điện==+ == Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giây (đơn vị đo thời gian)==========giây (đơn vị đo thời gian)=====- == Điện lạnh==+ == Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giây (đơn vị thời gian)==========giây (đơn vị thời gian)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========giây==========giây=====Dòng 142: Dòng 138: =====Secondly, in the second place, secondarily, (number)two, b or B: I want to go: first, because it'll be interesting,and second, because Jake'll be there.==========Secondly, in the second place, secondarily, (number)two, b or B: I want to go: first, because it'll be interesting,and second, because Jake'll be there.=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Giây (đơn vị thời gian),(adj) thứ hai, thứ yếu=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 151: Dòng 150: *[http://foldoc.org/?query=second second] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=second second] : Foldoc*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=second&searchtitlesonly=yes second] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=second&searchtitlesonly=yes second] : bized- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:08, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Alternate, other: The laundry is picked up and delivered everysecond Tuesday. His second language is Italian. 5 other, later,younger, newer, more recent: After his first wife died, he tookher nurse as his second wife.
Defective or imperfect or damaged or faulty or deficientor flawed or impaired or marred or blemished or bruised orinferior merchandise: The prices of these shirts have beenreduced because they are seconds. 8 subordinate, assistant,number two, lieutenant, aide-de-camp, man Friday, girl Friday,right hand; understudy, stand-in, substitute, surrogate, double,alternate, backer, supporter; Colloq US gal Friday: Not beingambitious, Helen would prefer to be a second to the person whoruns the business.
Support, back, aid, help, assist, approve (of), advance,promote, subscribe to, espouse, sponsor, patronize, favour,encourage, go along with: Madam Chairwoman, I would like tosecond this proposal.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ