-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">ˈfæməli , ˈfæmli</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">ˈfæməli , ˈfæmli =======Thông dụng====Thông dụng==10:26, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
(kith and) kin, kinsmen, kindred, kinsfolk or US andCanadian kinfolk, next of kin, relatives, relations, household,people, one's own flesh and blood, one's nearest and dearest,m‚nage, Colloq folks: We usually spend the holidays with myfamily.
Children, offspring, progeny, issue, brood, Colloqkids: Large families were much more common in the 19th century.3 ancestors, forebears, forefathers, progenitors; ancestry,parentage, descent, extraction, derivation, lineage, pedigree,genealogy, family tree, house, line, bloodline, dynasty; blood,stock, strain: He came from an old family of German bankers.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ