-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ)(→(thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương))
Dòng 42: Dòng 42: =====(thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)==========(thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)=====+ ===Cấu trức từ ===+ =====[[he]] [[might]] [[pass]] [[in]] [[the]] [[crowd]] =====+ ::anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói+ ===== [[to]] [[crowd]] [[into]] =====+ ::ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào+ ===== [[to]] [[crowd]] [[out]] =====+ ::ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra+ ::Đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông+ :::[[to]] [[be]] [[crowded]] [[out]]+ ::bị đẩy ra ngoài không vào được vì quá đông+ ===== [[to]] [[crowd]] [[on]] [[sail]] =====+ ::(hàng hải) giương hết buồm===Hình thái từ ======Hình thái từ ===02:42, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Throng, multitude, horde, swarm, mass, press, flood, mob,flock, pack: A huge crowd descended on the village square.
Company, set, circle, lot, bunch, group, coterie, clique,claque, faction: She doesn't associate with our crowd anylonger.
Throng, swarm, herd, pour, pile, press, cluster, gather,get together, flood, flock, assemble, congregate: Peoplecrowded into the stadium.
Oxford
N. & v.
Tr. a (foll. by into) force orcompress into a confined space. b (often foll. by with; usu. inpassive) fill or make abundant with (was crowded with tourists).3 tr. a (of a number of people) come aggressively close to. bcolloq. harass or pressure (a person).
Crowdedness n. [OE crudan press, drive]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ