-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'raitə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'raitə</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 25: ::Sự mỏi tay, sự cứng đờ, cái đau của tay (do viết nhiều)::Sự mỏi tay, sự cứng đờ, cái đau của tay (do viết nhiều)- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bộ ghi=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ ghi=====- + === Kinh tế ========người bán==========người bán=====::[[option]] [[writer]]::[[option]] [[writer]]Dòng 50: Dòng 46: ::[[option]] [[writer]]::[[option]] [[writer]]::người ký phát quyền chọn::người ký phát quyền chọn- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=writer writer] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=writer writer] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Author, novelist, litt‚rateur, essayist, man of letters,scribe, scribbler, wordsmith, freelancer, penny-a-liner, hack,Grub Streeter, journalist, newsman, reporter, correspondent,member of the fourth estate, (gossip) columnist, stringer, Britparagraphist, US paragrapher, Colloq pen-pusher, pencil-pusher,sob sister, Brit journo: These days all those who know how towrite call themselves writers.==========Author, novelist, litt‚rateur, essayist, man of letters,scribe, scribbler, wordsmith, freelancer, penny-a-liner, hack,Grub Streeter, journalist, newsman, reporter, correspondent,member of the fourth estate, (gossip) columnist, stringer, Britparagraphist, US paragrapher, Colloq pen-pusher, pencil-pusher,sob sister, Brit journo: These days all those who know how towrite call themselves writers.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A person who writes or has written something.==========A person who writes or has written something.=====03:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Author, novelist, litt‚rateur, essayist, man of letters,scribe, scribbler, wordsmith, freelancer, penny-a-liner, hack,Grub Streeter, journalist, newsman, reporter, correspondent,member of the fourth estate, (gossip) columnist, stringer, Britparagraphist, US paragrapher, Colloq pen-pusher, pencil-pusher,sob sister, Brit journo: These days all those who know how towrite call themselves writers.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ