-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→Hiện đại)
Dòng 8: Dòng 8: ===Tính từ======Tính từ===- =====Hiện đại=====+ =====Hiện đại;tân tiến=====::[[modern]] [[science]]::[[modern]] [[science]]::khoa học hiện đại::khoa học hiện đại03:51, ngày 13 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hiện đại
- modern algebra
- đại số hiện đại
- modern and contemporary architecture
- kiến trúc hiện đại và đương thời
- modern architecture
- kiến trúc hiện đại
- modern English architecture
- kiến trúc hiện đại Anh
- modern era
- thời hiện đại
- modern face
- kiểu chữ hiện đại
- modern figures
- hình hiện đại
- modern geometry
- hình học hiện đại
- modern Georgian architecture
- kiến trúc hiện đại Gieocgi
- modern style
- kiểu hiện đại
- modern style
- tính hiện đại
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Up to date, current, contemporary, today's, new, fresh,novel, brand-new, up to the minute, present-day, latest,new-fashioned, newfangled; … la mode, modish, in vogue,fashionable, in fashion, stylish, in style, chic, Chiefly Britflavour of the month, Slang trendy, in, with it, mod, hip, hot:Elaine has little patience with modern electronic gadgets.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ