-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cận đại)(→Cận đại)
Dòng 17: Dòng 17: ::[[Modern]] [[warfare]]::[[Modern]] [[warfare]]::chiến tranh hiện đại::chiến tranh hiện đại+ ::[[Modern]] [[Language]]+ ::Ngôn ngữ hiện đại===Danh từ======Danh từ===03:59, ngày 13 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hiện đại
- modern algebra
- đại số hiện đại
- modern and contemporary architecture
- kiến trúc hiện đại và đương thời
- modern architecture
- kiến trúc hiện đại
- modern English architecture
- kiến trúc hiện đại Anh
- modern era
- thời hiện đại
- modern face
- kiểu chữ hiện đại
- modern figures
- hình hiện đại
- modern geometry
- hình học hiện đại
- modern Georgian architecture
- kiến trúc hiện đại Gieocgi
- modern style
- kiểu hiện đại
- modern style
- tính hiện đại
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Up to date, current, contemporary, today's, new, fresh,novel, brand-new, up to the minute, present-day, latest,new-fashioned, newfangled; … la mode, modish, in vogue,fashionable, in fashion, stylish, in style, chic, Chiefly Britflavour of the month, Slang trendy, in, with it, mod, hip, hot:Elaine has little patience with modern electronic gadgets.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ