• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Thông dụng== =====Cũng nói đầu đanh Boil, carbuncle===== ::Lên đầu đinh cằm ::To develope a boid on the chin == Xây dựng== ===Nghĩa chu...)
    Hiện nay (04:38, ngày 26 tháng 3 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (..)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    ::[[Lên]] [[đầu]] [[đinh]] [[ở]] [[cằm]]
    ::[[Lên]] [[đầu]] [[đinh]] [[ở]] [[cằm]]
    ::To develope a boid on the chin
    ::To develope a boid on the chin
     +
     +
    =====kiểu tóc, xem [[Tóc đầu đinh]]=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    Hiện nay

    Thông dụng

    Cũng nói đầu đanh Boil, carbuncle
    Lên đầu đinh cằm
    To develope a boid on the chin
    kiểu tóc, xem Tóc đầu đinh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    head
    sự chồn đầu (đinh)
    upset head
    đầu đinh ốc
    screw head
    đầu đinh tán hình côn
    conical rivet head
    đầu đinh tán làm bằng tay
    hand-made rivet head
    đầu đinh vít
    screw head

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nail head
    nail heat
    point (end)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X