-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(Undo revision 420375 by 123.21.34.187 (Talk))
Dòng 6: Dòng 6: {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- setDòng 62: Dòng 61: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====giống, giới=====+ =====giống, giới======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 100: Dòng 99: =====Sexer n. [ME f. OF sexe or Lsexus]==========Sexer n. [ME f. OF sexe or Lsexus]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]04:40, ngày 18 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Sexual intercourse or relations, coitus,coition, mating, copulation, (sexual) congress or union,intimacy, lovemaking, making love, coupling, Colloq making out,going to bed, shacking up, Slang having it away, Taboo slangscrewing, shafting, shagging, fucking, Chiefly Brit bonking:They feel that there is too much sex and violence on televisionthese days.
Oxford
tác giả
Leandra Lazar, Emery Castle, Kristofer Gonzalez, Shellie Goderich, Retha Arsenault, Penelope Paine, Erik Bradford, Sheryl Nothling, Alena Lindsey, Wilmer Allie, Kiara Pedder, Candelaria Beam, Camille Michelides, Dante Hinojosa, Ruben Mullens, Vernon Brookfield, Moises Ruddell, Lizette Spruson, Nicolas Killeen, Camille Hugh, Jewell Whiteman, Sylvia Hollander, Lonna Ganz, Callie Hurd, Lesley Carrion, Susannah Austral, Kathryn Walton, Tiara Berube, Philipp Colman, Collette Mount, Fern Gaudet, Bailey Fulkerson, Arron Yost, Jorja Sisco, Derrick Jeffery, Linette Comeau, Alberta Seaver, Lon Loveless, Kristeen Tucker, Jackie Bradway, Irvin Randolph, Latrice Aslatt, Syreeta Maske, Michale Addison, Ulrich Lapp, Shayne Mckenzie, Shawnee Deal, Wendy Melendez, German Stauffer, Catherine Kimball, Stephania Riggins, Traci Cavazos, Tanisha Aguilera, Kristen Fuller, Marshall Poling, Gisele Musgrove, Kassie Riddle, Steve Riddell, Agueda Ha, Rico Oliveira, Maritza Moran, Dora Thompson, Shellie Carlin, Hans Figueroa, Jordan Bumgarner, Trista Stuart, Micki Conroy, Gracie Zimmerman, Brook Timmons, Desiree Isbell, Thomas Bragg, Gabriel Maurer, Dillon Hogg, Nelly Pinkney, Claudia Sheldon, Chandra Prosser, Lucy Whelan, Adrienne Huber, Randolph Boudreaux, Domingo Parrish, Jamaal Kaye, Doug Mackay, Lidia Fleck, Spencer Matheny, Darwin Sonnier, Von Person, Ashli Coyne, Admin, dzunglt, Khách, Tiểu Đông Tà, ngoc hung, ho luan ..
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ