• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">pər-fôrm'</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm củ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">pə´fɔ:m</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">pə´fɔ:m</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 33: Dòng 29:
    *V-ed: [[Performed]]
    *V-ed: [[Performed]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sử dụng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sử dụng=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    =====thi hành=====
    =====thi hành=====
    Dòng 51: Dòng 47:
    ::[[seller]][['s]] [[failure]] [[to]] [[perform]]
    ::[[seller]][['s]] [[failure]] [[to]] [[perform]]
    ::sự không thực hiện hợp đồng của bên bán
    ::sự không thực hiện hợp đồng của bên bán
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=perform perform] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=perform perform] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Execute, complete, bring off or about, accomplish, effect,carry out, discharge, dispatch, conduct, carry on, do, fulfil,Colloq pull off, knock off, polish off; put up or shut up:Postmen perform their duties despite hazards such as viciousdogs.=====
    =====Execute, complete, bring off or about, accomplish, effect,carry out, discharge, dispatch, conduct, carry on, do, fulfil,Colloq pull off, knock off, polish off; put up or shut up:Postmen perform their duties despite hazards such as viciousdogs.=====
    Dòng 63: Dòng 56:
    =====Present, stage,produce, put on, mount, do; act, depict, take, play, appear as:The repertory group performs six shows weekly. He is performingthe role of Scrooge.=====
    =====Present, stage,produce, put on, mount, do; act, depict, take, play, appear as:The repertory group performs six shows weekly. He is performingthe role of Scrooge.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Tr. (also absol.) carry into effect; be the agent of; do(a command, promise, task, etc.).=====
    =====Tr. (also absol.) carry into effect; be the agent of; do(a command, promise, task, etc.).=====

    19:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /pə´fɔ:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ);
    perform a task
    thực hiện một nhiệm vụ
    perform a miracle
    thực hiện một phép màu
    Biểu diễn, trình diễn (kịch, điệu nhảy...); đóng
    to perform a part in a play
    đóng một vai trong một vở kịch
    (vật lý) chạy, hoạt động (máy..)

    Nội động từ

    Đóng một vai
    to perform in a play
    đóng trong một vở kịch
    Biểu diễn
    to perform on the piano
    biểu diễn đàn pianô

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sử dụng

    Kinh tế

    thi hành
    thực hiện
    partial perform
    thực hiện một phần (hợp đồng)
    perform a contract
    thực hiện một hợp đồng
    perform a contract [[]] (to...)
    thực hiện một hợp đồng
    seller's failure to perform
    sự không thực hiện hợp đồng của bên bán
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Execute, complete, bring off or about, accomplish, effect,carry out, discharge, dispatch, conduct, carry on, do, fulfil,Colloq pull off, knock off, polish off; put up or shut up:Postmen perform their duties despite hazards such as viciousdogs.
    Do, act, behave, operate, function, run, work, go,respond: How does your new car perform?
    Present, stage,produce, put on, mount, do; act, depict, take, play, appear as:The repertory group performs six shows weekly. He is performingthe role of Scrooge.

    Oxford

    V.
    Tr. (also absol.) carry into effect; be the agent of; do(a command, promise, task, etc.).
    Tr. (also absol.) gothrough, execute (a public function, play, piece of music,etc.).
    Intr. act in a play; play music, sing, etc. (likesperforming).
    Intr. (of a trained animal) execute tricks etc.at a public show.
    Performable adj. performability n.performatory adj. & n. (pl. -ies). performer n. performingadj. [ME f. AF parfourmer f. OF parfournir (assim. to formeFORM) f. par PER- + fournir FURNISH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X