• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">pri´pɛə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">pri´pɛə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 35: Dòng 28:
    ::đặt nền móng dọn đường
    ::đặt nền móng dọn đường
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====(get or make) ready, prime, arrange, (put in) order,organize, provide for, make provision(s) for, lay the groundwork(for), (make) fit, fit (out), equip, outfit, adapt: Have youprepared adequately for the meeting? We prepared the house toreceive guests. 2 train, (get or make) ready, study, practise,Colloq cram, Brit swot, get up: He is preparing to take anexam.=====
    =====(get or make) ready, prime, arrange, (put in) order,organize, provide for, make provision(s) for, lay the groundwork(for), (make) fit, fit (out), equip, outfit, adapt: Have youprepared adequately for the meeting? We prepared the house toreceive guests. 2 train, (get or make) ready, study, practise,Colloq cram, Brit swot, get up: He is preparing to take anexam.=====
    Dòng 49: Dòng 45:
    =====Process, produce, make, treat, change, modify, transform: Thisfabric has been specially prepared to repel stains.=====
    =====Process, produce, make, treat, change, modify, transform: Thisfabric has been specially prepared to repel stains.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Tr. make or get ready for use, consideration, etc.=====
    =====Tr. make or get ready for use, consideration, etc.=====

    21:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /pri´pɛə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị; sẵn sàng
    Soạn (bài); chuẩn bị cho (cái gì)
    Điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn)
    (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...)
    he was hardly prepared for this sad news (to hear this sad news)
    anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này

    Nội động từ

    ( + for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị
    to prepare for an exam
    chuẩn bị thi
    to prepare for a journey
    chuẩn bị cho một cuộc hành trình
    prepare somebody for something
    làm cho ai phải chờ đợi cái gì (nhất là cái gì khó chịu)

    Cấu trúc từ

    be prepared to do something
    sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
    prepare the ground (for something)
    đặt nền móng dọn đường

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    (get or make) ready, prime, arrange, (put in) order,organize, provide for, make provision(s) for, lay the groundwork(for), (make) fit, fit (out), equip, outfit, adapt: Have youprepared adequately for the meeting? We prepared the house toreceive guests. 2 train, (get or make) ready, study, practise,Colloq cram, Brit swot, get up: He is preparing to take anexam.
    Train, educate, teach, (get or make) ready, groom,brief, develop: Her mother is preparing her for the nextOlympics.
    Cook (up), make, do, Colloq whip up, US andCanadian fix: I shall prepare dinner for eight o'clock.
    Manufacture, fabricate, produce, make, put out, build,construct, assemble, put together, turn out, fashion, forge,mould: Our company prepares components for the printingindustry.
    Brace, strengthen, steel, fortify, ready: When Isaw the doctor's face, I prepared myself for bad news.
    Process, produce, make, treat, change, modify, transform: Thisfabric has been specially prepared to repel stains.

    Oxford

    V.
    Tr. make or get ready for use, consideration, etc.
    Tr.make ready or assemble (food, a meal, etc.) for eating.
    A tr.make (a person or oneself) ready or disposed in some way(prepares students for university; prepared them for a shock).b intr. put oneself or things in readiness, get ready (prepareto jump).
    Tr. make (a chemical product etc.) by a regularprocess.
    Tr. Mus. lead up to (a discord).
    Preparer n. [ME f. F pr‚parer or L praeparare (as PRAE-,parare make ready)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X