• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">ɪvæk.ju.eɪt</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">i´vækju¸eit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">i´vækju¸eit</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    *Ving: [[evacuating]]
    *Ving: [[evacuating]]
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sơ tán (tàu)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sơ tán (tàu)=====
    -
    =====sơ tán=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====sơ tán=====
    -
    == Điện==
    +
    === Điện===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hút chân không=====
    -
    =====hút chân không=====
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
     
    +
    =====đèn hút khí=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đèn hút khí=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cách ly=====
    =====cách ly=====
    Dòng 59: Dòng 47:
    =====giải tỏa=====
    =====giải tỏa=====
    -
    =====rút khí=====
    +
    =====rút khí=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====di tản=====
    =====di tản=====
    Dòng 72: Dòng 57:
    =====tháo=====
    =====tháo=====
    -
    =====thụt rửa=====
    +
    =====thụt rửa=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Empty, clear (out), exhaust, drain, deplete, purge, getrid of, void, discharge, vent; divest, deprive: In cases ofpoisoning, they first evacuate the stomach.=====
    =====Empty, clear (out), exhaust, drain, deplete, purge, getrid of, void, discharge, vent; divest, deprive: In cases ofpoisoning, they first evacuate the stomach.=====
    Dòng 82: Dòng 65:
    =====Relocate, move: Thousands were evacuated to a safedistance when the bomb was discovered.=====
    =====Relocate, move: Thousands were evacuated to a safedistance when the bomb was discovered.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====A remove (people) from a place of danger to stayelsewhere for the duration of the danger. b empty (a place) inthis way.=====
    =====A remove (people) from a place of danger to stayelsewhere for the duration of the danger. b empty (a place) inthis way.=====

    17:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /i´vækju¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (quân sự) rút khỏi (nơi nào...)
    Sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh...)
    Tháo, làm khỏi tắc
    (y học) làm bài tiết; thụt rửa
    (vật lý) làm chân không

    Nội động từ

    Rút lui
    Sơ tán, tản cư
    Bài tiết, thải ra

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sơ tán (tàu)

    Xây dựng

    sơ tán

    Điện

    hút chân không

    Điện tử & viễn thông

    đèn hút khí

    Kỹ thuật chung

    cách ly
    làm chân không

    Giải thích EN: To clear an area or compartment of something, specifically of gases or vapors..

    Giải thích VN: Hút cái gì ra khỏi một diện tích hay một khoang chứa, thường là khí hay hơi.

    giải tỏa
    rút khí

    Kinh tế

    di tản
    rút khí
    sơ tán
    tháo
    thụt rửa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Empty, clear (out), exhaust, drain, deplete, purge, getrid of, void, discharge, vent; divest, deprive: In cases ofpoisoning, they first evacuate the stomach.
    Vacate, desert,leave, depart (from), withdraw or retire (from), go away (from),quit, relinquish, abandon, decamp (from), move or pull out (ofor from): When the enemy approached, the troops evacuated thearea.
    Relocate, move: Thousands were evacuated to a safedistance when the bomb was discovered.

    Oxford

    V.tr.
    A remove (people) from a place of danger to stayelsewhere for the duration of the danger. b empty (a place) inthis way.
    Make empty (a vessel of air etc.).
    (of troops)withdraw from (a place).
    A empty (the bowels or other bodilyorgan). b discharge (faeces etc.).
    Evacuant n. & adj.evacuation n. evacuative adj. & n. evacuator n. [L evacuare(as E-, vacuus empty)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X