• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'dʒæləp</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'dʒæləp</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(dược học) thuốc tẩy jalap=====
    =====(dược học) thuốc tẩy jalap=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====thuốc tẩy jalap=====
    =====thuốc tẩy jalap=====
    Dòng 19: Dòng 16:
    ''Giải thích VN'': Rễ cây làm khô hoặc có thể là loại bột có màu từ vàng đến nâu được chiết xuất từ nó; dùng làm thuốc tẩy nhẹ.
    ''Giải thích VN'': Rễ cây làm khô hoặc có thể là loại bột có màu từ vàng đến nâu được chiết xuất từ nó; dùng làm thuốc tẩy nhẹ.
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A purgative drug obtained esp. from the tuberous roots of aMexican climbing plant, Exogonium purga. [F f. Sp. jalapa f.Jalapa, Xalapa, city in Mexico, f. Aztec Xalapan sand by thewater]=====
    =====A purgative drug obtained esp. from the tuberous roots of aMexican climbing plant, Exogonium purga. [F f. Sp. jalapa f.Jalapa, Xalapa, city in Mexico, f. Aztec Xalapan sand by thewater]=====

    20:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'dʒæləp/

    Thông dụng

    Danh từ

    (dược học) thuốc tẩy jalap

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thuốc tẩy jalap

    Giải thích EN: The dried root of such a plant or the yellow to brown powder derived from it; used as a cathartic.

    Giải thích VN: Rễ cây làm khô hoặc có thể là loại bột có màu từ vàng đến nâu được chiết xuất từ nó; dùng làm thuốc tẩy nhẹ.

    Oxford

    N.
    A purgative drug obtained esp. from the tuberous roots of aMexican climbing plant, Exogonium purga. [F f. Sp. jalapa f.Jalapa, Xalapa, city in Mexico, f. Aztec Xalapan sand by thewater]

    Tham khảo chung

    • jalap : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X