• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'zigzæg</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'zigzæg</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 25:
    *Ving: [[zigzagging]]
    *Ving: [[zigzagging]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đường zic zac=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đường zic zac=====
    -
    =====hình dích dắc=====
    +
    === Điện===
    -
     
    +
    =====hình dích dắc=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hình chữ chi=====
    =====hình chữ chi=====
    ::[[zigzag]] [[route]]
    ::[[zigzag]] [[route]]
    Dòng 51: Dòng 43:
    =====đường chữ I=====
    =====đường chữ I=====
    -
    =====đường ngoằn ngoèo=====
    +
    =====đường ngoằn ngoèo=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====chỗ ngoằn ngoèo=====
    =====chỗ ngoằn ngoèo=====
    Dòng 61: Dòng 50:
    ::[[zigzag]] [[gravity]] [[barrel]] [[lowering]] [[sack]]
    ::[[zigzag]] [[gravity]] [[barrel]] [[lowering]] [[sack]]
    ::cửa tháo thùng hình chữ chi
    ::cửa tháo thùng hình chữ chi
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N., adj., adv., & v.=====
    -
    ===N., adj., adv., & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'zigzæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi
    in zigzags
    hình chữ chi, ngoằn ngoèo

    Tính từ, phó từ

    Theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
    zigzag road
    đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo
    to run zigzag up the hill
    chạy ngoằn ngoèo lên đồi

    Nội động từ

    Chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi

    Ngoại động từ

    Làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đường zic zac

    Điện

    hình dích dắc

    Kỹ thuật chung

    hình chữ chi
    zigzag route
    đường hình chữ chi
    đường chữ chi

    Giải thích VN: Đường gấp khúc theo chữ chi (z).

    đường chữ I
    đường ngoằn ngoèo

    Kinh tế

    chỗ ngoằn ngoèo
    hình chữ chi
    zigzag gravity barrel lowering sack
    cửa tháo thùng hình chữ chi

    Oxford

    N., adj., adv., & v.
    N.
    A line or course having abruptalternate right and left turns.
    (often in pl.) each of theseturns.
    Adj. having the form of a zigzag; alternating rightand left.
    Adv. with a zigzag course.
    V.intr. (zigzagged,zigzagging) move in a zigzag course.
    Zigzaggedly adv. [F f.G zickzack]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X