-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: =====Sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề)==========Sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề)=====- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Điện lạnh========khảo luận==========khảo luận=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====việc gia công==========việc gia công=====Dòng 36: Dòng 37: ::việc xử lí nước::việc xử lí nước=====việc nhiệt luyện==========việc nhiệt luyện=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bảo quản==========bảo quản=====::[[preservative]] [[treatment]] [[of]] [[timber]]::[[preservative]] [[treatment]] [[of]] [[timber]]Dòng 47: Dòng 46: =====sự xử lý==========sự xử lý=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đãi ngộ==========đãi ngộ=====Dòng 59: Dòng 55: =====sự xử lý, đãi ngộ==========sự xử lý, đãi ngộ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Often, treatment of. behaviour (towards), conduct(towards), action (towards), handling (of), care (of),management (of), dealing(s) (with), manipulation (of), reception(of); usage (of): I am not accustomed to such rude treatment.Your treatment of our customers must be more courteous, MissDavidson. 2 therapy, care, curing, remedying, healing: Theyreceived extensive medical treatment for the injuries they hadsustained.==========Often, treatment of. behaviour (towards), conduct(towards), action (towards), handling (of), care (of),management (of), dealing(s) (with), manipulation (of), reception(of); usage (of): I am not accustomed to such rude treatment.Your treatment of our customers must be more courteous, MissDavidson. 2 therapy, care, curing, remedying, healing: Theyreceived extensive medical treatment for the injuries they hadsustained.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A process or manner of behaving towards or dealing with aperson or thing (received rough treatment).==========A process or manner of behaving towards or dealing with aperson or thing (received rough treatment).=====19:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008
- /'tri:tmənt/
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Often, treatment of. behaviour (towards), conduct(towards), action (towards), handling (of), care (of),management (of), dealing(s) (with), manipulation (of), reception(of); usage (of): I am not accustomed to such rude treatment.Your treatment of our customers must be more courteous, MissDavidson. 2 therapy, care, curing, remedying, healing: Theyreceived extensive medical treatment for the injuries they hadsustained.
Tham khảo chung
- treatment : National Weather Service
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ