-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'geibl</font>'''/==========/'''<font color="red">'geibl</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: =====(kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống==========(kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========hồi đầu nhà==========hồi đầu nhà=====Dòng 34: Dòng 33: ::[[woodened]] [[gable]]::[[woodened]] [[gable]]::trán tường (bằng) gỗ::trán tường (bằng) gỗ- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khung chống==========khung chống=====Dòng 49: Dòng 46: =====giá chống==========giá chống=====- =====thanh chống=====+ =====thanh chống=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A the triangular upper part of a wall at the end of aridged roof. b (in full gable-end) a gable-topped wall.==========A the triangular upper part of a wall at the end of aridged roof. b (in full gable-end) a gable-topped wall.=====01:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
hồi đầu nhà
Giải thích EN: The upper, triangular portion of an end wall.
Giải thích VN: Phần phía trên hình tam giác ở cuối bức tường.
trán tường
- multi-curved gable
- trán tường lượn sóng
- ornamental gable
- trán tường trang trí
- woodened gable
- trán tường (bằng) gỗ
Tham khảo chung
- gable : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ