• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)=====
    =====Dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giọt kế (đo sức căng bề mặt chất lỏng)=====
    =====giọt kế (đo sức căng bề mặt chất lỏng)=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====máy đo (kích thước) giọt=====
    -
    =====máy đo (kích thước) giọt=====
    +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Khí cụ đo sức căng bề mặt chất lỏng=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)=====
    =====dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)=====
    Dòng 28: Dòng 28:
    =====giọt kế=====
    =====giọt kế=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:15, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /stælæg'mɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)

    Hóa học & vật liệu

    giọt kế (đo sức căng bề mặt chất lỏng)

    Điện lạnh

    máy đo (kích thước) giọt

    Cơ - Điện tử

    Khí cụ đo sức căng bề mặt chất lỏng

    Kỹ thuật chung

    dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)

    Giải thích EN: An instrument used to measure the size of liquid drops suspended from a capillary tube. Also, STACTOMETER.

    Giải thích VN: Dụng cụ đo cỡ giọt chất lỏng nhỏ ra từ ống mao dẫn. từ tương đương: STACTOMETER.

    giọt kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X