• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈkoʊpɪŋ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈkoʊpɪŋ</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====(kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường)=====
    =====(kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====bản phủ=====
    =====bản phủ=====
    Dòng 33: Dòng 29:
    =====mái tường=====
    =====mái tường=====
    -
    =====tường đỉnh=====
    +
    =====tường đỉnh=====
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====chụp răng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chụp răng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đỉnh đập=====
    =====đỉnh đập=====
    =====lớp phủ=====
    =====lớp phủ=====
    -
    =====tấm lợp=====
    +
    =====tấm lợp=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The top (usu. sloping) course of masonry in a wall orparapet.=====
    =====The top (usu. sloping) course of masonry in a wall orparapet.=====

    03:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ˈkoʊpɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bản phủ
    đỉnh tường
    coping in dressed stone
    đỉnh tường ốp đá đẽo
    gable coping
    đỉnh tường hồi
    gáy tường
    gờ gáy tường
    mái đầu tường

    Giải thích EN: A cap or cover for a wall or chimney, often double-sloping and cut with a drip to shed water..

    Giải thích VN: Nắp hay mũ của một bức tường hay ống khói, thường có dạng hai mai dốc.

    mái tường
    tường đỉnh

    Y học

    chụp răng

    Kỹ thuật chung

    đỉnh đập
    lớp phủ
    tấm lợp

    Oxford

    N.
    The top (usu. sloping) course of masonry in a wall orparapet.
    Coping-stone a stone used in a coping.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X