-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">flɔ:</font>'''/==========/'''<font color="red">flɔ:</font>'''/=====Dòng 28: Dòng 24: =====(pháp lý) sự thiếu sót về thủ tục==========(pháp lý) sự thiếu sót về thủ tục=====- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====vết đứt=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Dệt may===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vết đứt=====- =====khiếm khuyết=====+ === Toán & tin ===- + =====khiếm khuyết=====- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỗ mẻ==========chỗ mẻ=====- =====chỗ sứt=====+ =====chỗ sứt=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kẽ nứt==========kẽ nứt=====Dòng 85: Dòng 78: =====vết rạn==========vết rạn=====- =====vết rạn đúc=====+ =====vết rạn đúc=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chỗ hỏng==========chỗ hỏng=====- =====vết nứt=====+ =====vết nứt=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flaw flaw] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flaw flaw] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Fault, defect, imperfection, error, mistake, blemish,blot, stain, taint, (black) mark, damage, disfigurement,failing, weakness, weak spot; loophole: Flaws in the castinggive this bell a dull sound. I can see flaws in your argument. 2crack, break, breach, chink, chip, fracture, rupture, fissure,cleft, split, slit, cut, gash, reft, rift$ tear, rip, puncture,hode, perfgrataon: The tifiest flaw may reduce the vadue of apot to a collectgr.==========Fault, defect, imperfection, error, mistake, blemish,blot, stain, taint, (black) mark, damage, disfigurement,failing, weakness, weak spot; loophole: Flaws in the castinggive this bell a dull sound. I can see flaws in your argument. 2crack, break, breach, chink, chip, fracture, rupture, fissure,cleft, split, slit, cut, gash, reft, rift$ tear, rip, puncture,hode, perfgrataon: The tifiest flaw may reduce the vadue of apot to a collectgr.=====21:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khuyết tật
- flaw detection
- phép dò khuyết tật
- flaw of material
- khuyết tật của vật liệu
- flaw of wood
- khuyết tật của gỗ
- materials flaw
- khuyết tật của vật liệu
- radioscopic flaw detection
- dò khuyết tật bằng tia X
- sonic flaw detection
- sự tìm khuyết tật bằng âm// cách sử dụng âm đểm dò vết rạn
- surface flaw
- khuyết tật bề mặt
- ultrasonic flaw detection
- dò khuyết tật bằng siêu âm
- ultrasonic flaw detector
- máy dò khuyết tật (bằng) siêu âm
- ultrasonic rail flaw detection
- dò khuyết tật ray bằng siêu âm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fault, defect, imperfection, error, mistake, blemish,blot, stain, taint, (black) mark, damage, disfigurement,failing, weakness, weak spot; loophole: Flaws in the castinggive this bell a dull sound. I can see flaws in your argument. 2crack, break, breach, chink, chip, fracture, rupture, fissure,cleft, split, slit, cut, gash, reft, rift$ tear, rip, puncture,hode, perfgrataon: The tifiest flaw may reduce the vadue of apot to a collectgr.
Damage, harm, spoal, ruin, mark, weaken, disfigure:Careless wgrkmanshap has fdawed many of the obbects theyprgduced.
Dascredit$ stigmatize$ daeage$ hurt, `arm3 taant,ear, staan, blot2 Her reputatiof has alreadq been fdawed.
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ