-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">blouflai</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'bloudaun</font>'''/==========/'''<font color="red">'bloudaun</font>'''/=====- + === Hóa học & vật liệu===- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thổi khí==========thổi khí=====Dòng 14: Dòng 6: ''Giải thích VN'': Sử dụng áp lực nhằm loại bỏ các chất cứng hoặc chất lỏng ở một thùng xử lý, chẳng hạn như loại chất lắng cặn ở nồi hơi hay dây chuyền tạo hơi.''Giải thích VN'': Sử dụng áp lực nhằm loại bỏ các chất cứng hoặc chất lỏng ở một thùng xử lý, chẳng hạn như loại chất lắng cặn ở nồi hơi hay dây chuyền tạo hơi.- + === Ô tô===- == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự quét khí==========sự quét khí==========sự tháo nước ra==========sự tháo nước ra=====21:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Hóa học & vật liệu
thổi khí
Giải thích EN: The use of pressure in order to remove solids or liquids from a process vessel, such as the removal of sludge or concentrated feedwater from the boiler of a steam-generating plant.
Giải thích VN: Sử dụng áp lực nhằm loại bỏ các chất cứng hoặc chất lỏng ở một thùng xử lý, chẳng hạn như loại chất lắng cặn ở nồi hơi hay dây chuyền tạo hơi.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ