-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">[kən'ven∫ənl]</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kən'ven∫ənl</font>'''/==========/'''<font color="red">kən'ven∫ənl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: ::nghệ thuật theo lối cổ truyền::nghệ thuật theo lối cổ truyền- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========theo quy ước==========theo quy ước=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=conventional&x=0&y=0 conventional] : Search MathWorld*[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=conventional&x=0&y=0 conventional] : Search MathWorld- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=conventional&x=0&y=0 conventional] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=conventional&x=0&y=0 conventional] : semiconductorglossary*[http://foldoc.org/?query=conventional conventional] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=conventional conventional] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đặt ra==========đặt ra=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lệ thường==========lệ thường=====Dòng 71: Dòng 61: ::việc thử tiêu chuẩn::việc thử tiêu chuẩn=====ước định==========ước định=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Customary, habitual, usual, normal, regular, standard,orthodox, traditional, established, ordinary, everyday, common,commonplace, accustomed, received, agreed; reactionary,old-fashioned, stodgy, stuffy, old hat: Conventional methods ofteaching mathematics are being criticized.==========Customary, habitual, usual, normal, regular, standard,orthodox, traditional, established, ordinary, everyday, common,commonplace, accustomed, received, agreed; reactionary,old-fashioned, stodgy, stuffy, old hat: Conventional methods ofteaching mathematics are being criticized.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Depending on or according with convention.==========Depending on or according with convention.=====03:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thông thường
- conventional bridge
- cầu thông thường
- conventional carpenter's joint
- mộng thợ mộc thông thường
- conventional concrete
- bê tông thông thường
- conventional concrete deck
- mặt cầu bêtông thông thường
- conventional design
- thiết kế thông thường
- conventional equipment
- thiết bị thông thường
- Conventional Private Mobile Radio (CPMR)
- thông tin vô tuyến di động tư nhân thông thường
- conventional retaining walls
- tường chắn thông thường
- CTOL aircraft (conventionaltakeoff and landing aircraft)
- máy bay cất và hạ cánh thông thường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ